S
Dữ liệu có như trích dẫn dưới đây:
Cần trích lọc lên ListBox 1 trong các tiêu chí {Khách hàng, Đơn hàng, Mã HH, Máy SX,. . . }
STT | Đơn Hàng | Khách Hàng | Mã Hàng | Số Lượng Đặt Hàng | Ngày Bắt Đầu SX | Ngày Giao Hàng | Thời Gian Cho Phép | Máy Sản Xuất | Ghi chú | Tổng sản lượng |
1 | HM01 | Công ty Pharmacity | TKTT03-116___ | 500,000 | 29-Jul | 3-Aug | 4 | CDS1 | Kế hoạch sx | 250,000 |
2 | HM01 | Công ty Pharmacity | TKTT03-212___ | 500,000 | 29-Jul | 3-Aug | 4 | Kế hoạch sx | 250,000 | |
3 | HM01 | Công ty Pharmacity | TKTHT04-111-1 | 29-Jul | 3-Aug | 4 | CDS1 | Kế hoạch sx | - | |
4 | HM10 | NHà thuốc TRUNG SƠN | TKTT03-212___ | 29-Jul | 3-Aug | 4 | Kế hoạch sx | 300,000 | ||
5 | HM10 | NHà thuốc TRUNG SƠN | TKTHT04-111__ | 29-Jul | 3-Aug | 4 | Kế hoạch sx | 300,000 | ||
6 | HM11 | Phòng y tế Biên Hòa | TKTX03-217-1_ | 29-Jul | 3-Aug | 4 | CDS3+CDS5 | Kế hoạch sx | 399,400 | |
7 | HM12 | Cty TNHH Quốc tế L&C | TKTT03-214___ | 29-Jul | 3-Aug | 4 | CDS5 | Kế hoạch sx | 54,000 | |
8 | HM13 | Công ty Sơn Hương | TKTX03-217___ | 29-Jul | 3-Aug | 4 | CDS3/CDS5 | Kế hoạch sx | 25,000 | |
9 | HM13 | Công ty Sơn Hương | TKTHT04-111__ | 29-Jul | 3-Aug | 4 | CDS1 | Kế hoạch sx | 2,500 | |
10 | HM13 | Công ty Sơn Hương | TKT4DT04-01__ | 29-Jul | 3-Aug | 4 | Kế hoạch sx | 50 | ||
11 | HM13 | Công ty Sơn Hương | TKT4DT03-01-B | 29-Jul | 3-Aug | 4 | Kế hoạch sx | 50 | ||
12 | HM14 | BV Đồng Nai B | TKTX03-102___ | 29-Jul | 3-Aug | 4 | CDS2 | Kế hoạch sx | 32,000 |